Loading data. Please wait
Protective clothing for use against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (type 1) and "non-gas-tight" (type 2) protective clothing
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00
Respiratory protective devices; definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices; full-face masks; requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 136 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 139 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 270 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 340 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing; protection against liquid chemicals; test method: resistance of materials to permeation by liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 369 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against chemicals and micro-organisms; part 3: determination of resistance to permeation by chemicals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 374-3 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use against liquid chemicals - Test method: Determination of resistance to penetration by a jet of liquid (Jet Test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 463 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use against liquid and gaseous chemicals, including aerosols and solid particles - Test method: Determination of leak-tightness of gas-tight suits (internal pressure test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 464 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Abrasion resistance of protective clothing material - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 530 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Determination of bursting strength and bursting distension; Diaphragm method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2960 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of tear resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4674 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength; Grab method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5082 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber or plastics coated fabrics; Determination of blocking resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5978 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics; Determination of resistance to damage by flexing (dynamic method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7854 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; test methods for nonwovens; part 4: determination of tear resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9073-4 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (type 1) and "non-gas-tight" (type 2) chemical protective suits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 943-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against dangerous solid, liquid and gaseous chemicals, including liquid and solid aerosols - Part 1: Performance requirements for Type 1 (gas-tight) chemical protective suits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 943-1 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (Type 1) and "non-gas-tight" (Type 2) chemical protective suits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 943-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (Type 1) and "non-gas-tight" (Type 2) chemical protective suits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 943-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (type 1) and "non-gas-tight" (type 2) chemical protective suits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 943-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (type 1) and "non-gas-tight" (type 2) protective clothing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 943-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |