Loading data. Please wait

prEN 943-1

Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (type 1) and "non-gas-tight" (type 2) chemical protective suits

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 943-1
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (type 1) and "non-gas-tight" (type 2) chemical protective suits
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1990-09)
Respiratory protective devices; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 136 (1994-09)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 136
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 139 (1994-10)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 146 (1991-09)
Respiratory protective devices; powered particle filtering devices incorporating helmets or hoods; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 146
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 270 (1994-10)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 270
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 340 (1993-07)
Protective clothing; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 340
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 369 (1993-03)
Protective clothing; protection against liquid chemicals; test method: resistance of materials to permeation by liquids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 369
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 374-3 (1994-01)
Protective gloves against chemicals and micro-organisms; part 3: determination of resistance to permeation by chemicals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 374-3
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 463 (1994-06)
Protective clothing for use against liquid chemicals - Test method: Determination of resistance to penetration by a jet of liquid (Jet Test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 463
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 464 (1994-06)
Protective clothing for use against liquid and gaseous chemicals, including aerosols and solid particles - Test method: Determination of leak-tightness of gas-tight suits (internal pressure test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 464
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 530 (1994-11)
Abrasion resistance of protective clothing material - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 530
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 863 (1995-09)
Protective clothing - Mechanical properties - Test method: Puncture resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 863
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1146 (1997-01)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2960 (1974-11)
Textiles; Determination of bursting strength and bursting distension; Diaphragm method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2960
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5082 (1982-12)
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength; Grab method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5082
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5978 (1990-02) * ISO 7854 (1995-08) * ISO 9073-4 (1997-07)
Thay thế cho
prEN 943-1 (1995-08)
Protective clothing for use against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (type 1) and "non-gas-tight" (type 2) protective clothing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 943-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 943-1 (2002-02)
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (Type 1) and "non-gas-tight" (Type 2) chemical protective suits
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 943-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 943-1 (2015-08)
Protective clothing against dangerous solid, liquid and gaseous chemicals, including liquid and solid aerosols - Part 1: Performance requirements for Type 1 (gas-tight) chemical protective suits
Số hiệu tiêu chuẩn EN 943-1
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 943-1 (2002-09)
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (Type 1) and "non-gas-tight" (Type 2) chemical protective suits
Số hiệu tiêu chuẩn EN 943-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 943-1 (2002-02)
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (Type 1) and "non-gas-tight" (Type 2) chemical protective suits
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 943-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 943-1 (1997-10)
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (type 1) and "non-gas-tight" (type 2) chemical protective suits
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 943-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 943-1 (1995-08)
Protective clothing for use against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (type 1) and "non-gas-tight" (type 2) protective clothing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 943-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerosols * Antigas suit * Chemical protective suits * Definitions * Gas tightness * Liquid materials * Protective clothing * Specification (approval)
Số trang