Loading data. Please wait

ISO 5912

Camping tents

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2011-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5912
Tên tiêu chuẩn
Camping tents
Ngày phát hành
2011-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S52-800*NF EN ISO 5912 (2011-12-01), IDT
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-800*NF EN ISO 5912
Ngày phát hành 2011-12-01
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5912 (2012-01), IDT * DIN EN ISO 5912 (2013-08), IDT * BS EN ISO 5912 (2011-10-31), IDT * EN ISO 5912 (2011-10), IDT * SN EN ISO 5912 (2012-01), IDT * OENORM EN ISO 5912 (2012-01-15), IDT * OENORM EN ISO 5912 (2013-09-15), IDT * PN-EN ISO 5912 (2012-02-23), IDT * SS-EN ISO 5912 (2011-10-24), IDT * UNE-EN ISO 5912 (2012-02-15), IDT * UNI EN ISO 5912:2011 (2011-12-01), IDT * STN EN ISO 5912 (2012-03-01), IDT * CSN EN ISO 5912 (2012-07-01), IDT * DS/EN ISO 5912 (2012-01-29), IDT * NEN-EN-ISO 5912:2011 en (2011-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 388 (2003-09)
Protective gloves against mechanical risks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 388
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2081 (2008-12)
Metallic and other inorganic coatings - Electroplated coatings of zinc with supplementary treatments on iron or steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2081
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6925 (1982-03)
Textile floor coverings; Burning behaviour; Tablet test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6925
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6941 (2003-11)
Textile fabrics - Burning behaviour - Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6941
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7771 (1985-02)
Textiles; Determination of dimensional changes of fabrics induced by cold-water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7771
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13937-2 (2000-04)
Textiles - Tear properties of fabrics - Part 2: Determination of tear force of trouser-shaped test specimens (Single tear method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13937-2
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-B04 (1994-11) * ISO 105-X12 (2001-05) * ISO 139 (2005-01) * ISO 811 (1981-10) * ISO 4675 (1990-07) * ISO 9227 (2006-07) * ISO 13934-2 (1999-02)
Thay thế cho
ISO 5912 (2003-11)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5912 (2011-07)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 5912
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10966 (2005-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/FDIS 5912 (2011-07)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 5912
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5912 (2010-01)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 5912
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10966 (2004-05)
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings and camping tents - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10966
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
59.080.40. Vải có lớp tráng
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 (2003-11)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10966 (2003-03)
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings and camping tents - Specification (Revision of ISO 10996:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10966
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5912 (2002-04)
Camping tents (Revision of ISO 5912:1993 and Amendment 1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 5912
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 AMD 1 (1998-06)
Camping tents; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912 AMD 1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 FDAM 1 (1997-12)
Camping tents; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912 FDAM 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 DAM 1 (1996-05)
Camping tents; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912 DAM 1
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10966 (1994-07)
Textiles - Fabrics for awnings and camping tents - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10966
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10966 (1994-03)
Textiles; fabrics for awnings and camping tents; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10966
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 (1993-12)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10966 (1992-09)
Textiles; fabrics for camping tents; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10966
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5912 (1991-11)
Camping tents; requirements, test methods and concepts (revision of ISO 5912:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 5912
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5913 (1985-10)
Camping tents; Requirements and test methods; Type L (lightweight tents)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5913
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 (1985-10)
Camping tents; Requirements and test methods; Type N (normal tents)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 (2011-10)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10966 (2005-05)
Từ khóa
Accessories * Camping * Camping equipment * Camping tents * Classification * Classifications * Definitions * Designations * Dimensions * Equipment safety * Fitness for purpose * House tents * Inspection * Instructions for use * Leverage * Light-weight tent * Marking * Materials * Outdoor leisure activities * Performance testing * Performance tests * Properties * Rain test * Recreation facilities * Recreational equipment * Resistance * Safety * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Shear positions * Specification (approval) * Specifications * Sports tents * Squeeze positions * Tents * Testing * Weathering resistance
Số trang
23