Loading data. Please wait
| Camping tents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-800*NF EN ISO 5912 |
| Ngày phát hành | 2011-12-01 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective gloves against mechanical risks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 388 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic and other inorganic coatings - Electroplated coatings of zinc with supplementary treatments on iron or steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2081 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings; Burning behaviour; Tablet test at ambient temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6925 |
| Ngày phát hành | 1982-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile fabrics - Burning behaviour - Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6941 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; Determination of dimensional changes of fabrics induced by cold-water immersion | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7771 |
| Ngày phát hành | 1985-02-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Tear properties of fabrics - Part 2: Determination of tear force of trouser-shaped test specimens (Single tear method) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13937-2 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 5912 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 5912 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 5912 |
| Ngày phát hành | 2010-01-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings and camping tents - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10966 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải 59.080.40. Vải có lớp tráng 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings and camping tents - Specification (Revision of ISO 10996:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10966 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents (Revision of ISO 5912:1993 and Amendment 1:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 5912 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 FDAM 1 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 DAM 1 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Fabrics for awnings and camping tents - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10966 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; fabrics for awnings and camping tents; specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10966 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; fabrics for camping tents; specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10966 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents; requirements, test methods and concepts (revision of ISO 5912:1985) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 5912 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents; Requirements and test methods; Type L (lightweight tents) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5913 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents; Requirements and test methods; Type N (normal tents) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |