Loading data. Please wait

ISO 10966

Textiles - Fabrics for awnings and camping tents - Specification

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1994-07-00

Liên hệ
Specifies the most important material characteristics for woven fabrics for awnings (snow awnings, residential awnings, touring awnings) and camping tents (sleeping tents, touring tents, residential tents). It can also be applied to other types of fabrics. To meet the needs arising from different climatic conditions, differential national habits in tent usage or different durability-expectations of the customer, the material requirements are split into two levels: A (for severe and/or long-term use) and B (for less severe use).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10966
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Fabrics for awnings and camping tents - Specification
Ngày phát hành
1994-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 10966 (1995-07), IDT * PN-ISO 10966 (1998-12-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 105-B04 (1988-05)
Textiles; tests for colour fastness; part B04: colour fastness to weathering: xenon arc
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-B04
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-X12 (1993-09)
Textiles; tests for colour fastness; part X12: colour fastness to rubbing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-X12
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1420 (1987-11)
Rubber- or plastics-coated fabrics; Determination of resistance to penetration by water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1420
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1421 (1977-05)
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of breaking strength and elongation at break
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1421
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5081 (1977-03)
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength and elongation (Strip method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5081
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6940 (1984-09)
Textile fabrics; Burning behaviour; Determination of ease of ignition of vertically oriented specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6940
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9073-4 (1989-04)
Textiles; test methods for nonwovens; part 4: determination of tear resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9073-4
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-B02 (1988-05) * ISO 105-E01 (1989-12) * ISO 811 (1981-10) * ISO 4675 (1990-07) * ISO 4892-2 (1994-05) * ISO 7771 (1985-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10966 (1994-07)
Textiles - Fabrics for awnings and camping tents - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10966
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 (2011-10)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10966 (2011-10)
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10966
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Awnings * Camping * Camping equipment * Camping tents * Caravan awnings * Definitions * Designations * Fabrics * Inspection * Marking * Materials * Minimum requirements * Outdoor leisure activities * Preparation * Properties * Recreational equipment * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Surface patterns * Tarpaulin * Tents * Testing * Textiles * Substances * Cloth * Netting * Tissue
Số trang
7