Loading data. Please wait
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2011-10-00
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-804*NF ISO 10966 |
Ngày phát hành | 2011-12-01 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4892-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics - Burning behaviour - Determination of ease of ignition of vertically oriented specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6940 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Camping tents and caravan awnings - Vocabulary and list of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7152 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Determination of dimensional changes of fabrics induced by cold-water immersion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7771 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tear properties of fabrics - Part 1: Determination of tear force using ballistic pendulum method (Elmendorf) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13937-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 10966 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 10966 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10966 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings and camping tents - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10966 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 59.080.40. Vải có lớp tráng 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings and camping tents - Specification (Revision of ISO 10996:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10966 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Fabrics for awnings and camping tents - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10966 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; fabrics for awnings and camping tents; specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10966 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; fabrics for camping tents; specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10966 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10966 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |