Loading data. Please wait
Camping tents and caravan awnings - Vocabulary and list of equivalent terms
Số trang: 41
Ngày phát hành: 1997-02-00
Camping tents and caravan awnings - Vocabulary and list of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-911*NF ISO 7152 |
Ngày phát hành | 2006-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Camping tents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caravan awnings; safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8936 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caravan awnings; functional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8937 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Camping tents; Nomenclature Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7152 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Camping tents and caravan awnings; vocabulary (revision of ISO 7152:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 7152 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Camping tents and caravan awnings; vocabulary (revision of ISO 7152:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 7152 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Camping tents; Nomenclature Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7152 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Camping tents and caravan awnings - Vocabulary and list of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7152 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |