Loading data. Please wait
Caravan awnings; functional requirements and test methods
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1991-11-00
Caravan awnings. Functional requirements and test methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-803*NF ISO 8937 |
Ngày phát hành | 1994-09-01 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7418 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caravan awnings; safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8936 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caravan-awnings; functional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8937 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caravan awnings - Functional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8937 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caravan awnings - Functional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8937 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caravan awnings; functional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8937 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caravan-awnings; functional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8937 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8936 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |