Loading data. Please wait

ISO 8936

Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2007-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8936
Tên tiêu chuẩn
Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2007-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S52-802*NF ISO 8936 (2007-12-01), IDT
Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-802*NF ISO 8936
Ngày phát hành 2007-12-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S52-802*NF EN ISO 8936 (2009-04-01), IDT
Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-802*NF EN ISO 8936
Ngày phát hành 2009-04-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8936 (2009-07), IDT * DIN EN ISO 8936 (2008-07), IDT * DIN ISO 8936 (2008-06), IDT * BS EN ISO 8936 (2007-10-31), IDT * EN ISO 8936 (2009-02), IDT * prEN ISO 8936 (2008-07), IDT * SN EN ISO 8936 (2009-05), IDT * OENORM EN ISO 8936 (2009-07-01), IDT * OENORM EN ISO 8936 (2008-09-01), IDT * PN-EN ISO 8936 (2009-04-22), IDT * SS-EN ISO 8936 (2009-02-16), IDT * UNE-EN ISO 8936 (2009-07-15), IDT * UNI EN ISO 8936:2009 (2009-08-06), IDT * STN EN ISO 8936 (2009-06-01), IDT * CSN EN ISO 8936 (2009-08-01), IDT * DS/EN ISO 8936 (2009-03-27), IDT * NEN-EN-ISO 8936:2009 en (2009-03-01), IDT * NEN-ISO 8936:2008 en (2008-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12329 (2000-03)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc with supplementary treatment on iron or steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12329
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2062 (1993-10)
Textiles; yarns from packages; determination of single-end breaking force and elongation at break
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2062
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 (2003-11)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7152 (1997-02)
Camping tents and caravan awnings - Vocabulary and list of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7152
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7253 (1996-12)
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7253
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10966 (2005-05) * ISO 13934-1 (1999-02)
Thay thế cho
ISO 8936 (2003-02)
Caravan awnings - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8936
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8936 (2006-04)
Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 8936
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8937 (2000-02)
Caravan awnings - Functional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8937
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/DIS 8936 (2006-04)
Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 8936
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8936 (2003-02)
Caravan awnings - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8936
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8936 (2002-09)
Caravan awnings - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 8936
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8936 (2000-11)
Carawan awnings - Safety requirements (Revision of ISO 8936:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 8936
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8937 (2000-02)
Caravan awnings - Functional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8937
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8937 (1999-09)
Caravan awnings - Functional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 8937
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8937 (1997-11)
Caravan awnings - Functional requirements and test methods (Revision of ISO 8937:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 8937
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8937 (1991-11)
Caravan awnings; functional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8937
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8937 (1988-12)
Caravan-awnings; functional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 8937
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8936 (1988-08)
Caravan awnings; safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8936
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8936 (2007-09)
Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8936
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Anchorages * Awnings * Camping * Camping cars * Camping equipment * Camping tents * Caravan awnings * Caravanettes * Caravans * Classification * Data of the manufacturer * Definitions * Dimensions * Entertainment facilities * Fasteners * Frames * Ground anchorages * Information supplied by the manufacturer * Leisure * Marking * Outdoor sports equipment * Recreation facilities * Recreational equipment * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Scaffolds * Spare time facility * Specification (approval) * Specifications * Tents * Testing * Warning notices
Số trang
13