Loading data. Please wait
Carawan awnings - Safety requirements (Revision of ISO 8936:1988)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-11-00
Leisure accommodation vehicles; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7418 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caravan awnings - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8936 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caravan awnings - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8936 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caravan awnings - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8936 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carawan awnings - Safety requirements (Revision of ISO 8936:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8936 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8936 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |