Loading data. Please wait

ISO/DIS 8936

Carawan awnings - Safety requirements (Revision of ISO 8936:1988)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 8936
Tên tiêu chuẩn
Carawan awnings - Safety requirements (Revision of ISO 8936:1988)
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 8936 (1992-04), IDT * DIN ISO 8936 (2001-02), IDT * 00/124381 DC (2000-11-15), IDT * 86/45082 DC (1987-01-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7418 (1989-10)
Leisure accommodation vehicles; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7418
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7152 (1997-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/FDIS 8936 (2002-09)
Caravan awnings - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 8936
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8936 (2003-02)
Caravan awnings - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8936
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8936 (2002-09)
Caravan awnings - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 8936
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8936 (2000-11)
Carawan awnings - Safety requirements (Revision of ISO 8936:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 8936
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8936 (2007-09)
Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8936
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Awnings * Camping * Camping cars * Camping equipment * Camping tents * Caravan awnings * Caravanettes * Caravans * Definitions * Leisure * Outdoor sports equipment * Recreation facilities * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Scaffolds * Specifications * Tents * Warning notices
Số trang
8