Loading data. Please wait

ISO 5912

Camping tents

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5912
Tên tiêu chuẩn
Camping tents
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S52-800*NF ISO 5912 (2004-04-01), IDT
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-800*NF ISO 5912
Ngày phát hành 2004-04-01
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S52-800*NF EN ISO 5912 (2005-11-01), IDT
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-800*NF EN ISO 5912
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5912 (2005-09), IDT * DIN EN ISO 5912 (2005-02), IDT * DIN ISO 5912 (2004-05), IDT * BS EN ISO 5912 (2004-04-13), IDT * GB/T 27735 (2011), IDT * EN ISO 5912 (2005-06), IDT * prEN ISO 5912 (2004-11), IDT * SN EN ISO 5912 (2006-01), IDT * OENORM EN ISO 5912 (2005-08-01), IDT * OENORM EN ISO 5912 (2005-02-01), IDT * PN-EN ISO 5912 (2005-10-15), IDT * PN-EN ISO 5912 (2006-09-25), IDT * SS-EN ISO 5912 (2005-07-11), IDT * UNE-EN ISO 5912 (2005-12-28), IDT * TS EN ISO 5912 (2007-03-27), IDT * UNI EN ISO 5912:2005 (2005-10-06), IDT * STN EN ISO 5912 (2005-12-01), IDT * CSN EN ISO 5912 (2005-12-01), IDT * CSN EN ISO 5912 (2006-12-01), IDT * DS/EN ISO 5912 (2005-08-02), IDT * NEN-EN-ISO 5912:2005 en (2005-07-01), IDT * NEN-ISO 5912:2003 en (2003-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12329 (2000-03)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc with supplementary treatment on iron or steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12329
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 139 (1973-09)
Textiles; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 139
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 527-3 (1995-08)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 527-3
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2062 (1993-10)
Textiles; yarns from packages; determination of single-end breaking force and elongation at break
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2062
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (1992-08)
Paints and varnishes; cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2768-1 (1989-11)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2768-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4995 (2001-08)
Hot-rolled steel sheet of structural quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4995
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7253 (1996-12)
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7253
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8570 (1991-08)
Plastics; film and sheeting; determination of cold-crack temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8570
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8936 (2003-02)
Caravan awnings - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8936
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8937 (2000-02)
Caravan awnings - Functional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8937
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10996 (1999-03)
Photography - Still-picture projectors - Determination of noise emissions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10996
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-B04 (1994-11) * ISO 527-1 (1993-06) * ISO 1420 (2001-07) * ISO 1421 (1998-06) * ISO 4892-2 (1994-05) * ISO 7152 (1997-02) * ISO 9073-4 (1997-07) * ISO 13934-1 (1999-02) * ISO 13934-2 (1999-02)
Thay thế cho
ISO/DIS 5912 (2002-04)
Camping tents (Revision of ISO 5912:1993 and Amendment 1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 5912
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 (1993-12)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 AMD 1 (1998-06)
Camping tents; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912 AMD 1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 5912 (2011-10)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5912 (2003-11)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5912 (2002-04)
Camping tents (Revision of ISO 5912:1993 and Amendment 1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 5912
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 (1993-12)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5912 (1991-11)
Camping tents; requirements, test methods and concepts (revision of ISO 5912:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 5912
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 (1985-10)
Camping tents; Requirements and test methods; Type N (normal tents)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 AMD 1 (1998-06)
Camping tents; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912 AMD 1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 DAM 1 (1996-05)
Camping tents; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912 DAM 1
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 FDAM 1 (1997-12)
Camping tents; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912 FDAM 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5913 (1985-10)
Camping tents; Requirements and test methods; Type L (lightweight tents)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5913
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 (2011-10)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Camping * Camping equipment * Camping tents * Classification * Classification systems * Classifications * Definitions * Designations * Dimensions * Equipment safety * Fitness for purpose * House tents * Inspection * Instructions for use * Leverage * Marking * Materials * Outdoor leisure activities * Performance testing * Performance tests * Properties * Recreation facilities * Recreational equipment * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Specifications * Sports tents * Tents * Testing * Tests
Số trang
22