Loading data. Please wait
| Camping tents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-800*NF ISO 5912 |
| Ngày phát hành | 2004-04-01 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-800*NF EN ISO 5912 |
| Ngày phát hành | 2005-11-01 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc with supplementary treatment on iron or steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12329 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 139 |
| Ngày phát hành | 1973-09-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-3 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; yarns from packages; determination of single-end breaking force and elongation at break | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2062 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; cross-cut test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2409 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2768-1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot-rolled steel sheet of structural quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4995 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7253 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; film and sheeting; determination of cold-crack temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8570 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Caravan awnings - Safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8936 |
| Ngày phát hành | 2003-02-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Caravan awnings - Functional requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8937 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Still-picture projectors - Determination of noise emissions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10996 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents (Revision of ISO 5912:1993 and Amendment 1:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 5912 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents (Revision of ISO 5912:1993 and Amendment 1:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 5912 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents; requirements, test methods and concepts (revision of ISO 5912:1985) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 5912 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents; Requirements and test methods; Type N (normal tents) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 DAM 1 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 FDAM 1 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents; Requirements and test methods; Type L (lightweight tents) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5913 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |