Loading data. Please wait

NF S52-800*NF EN ISO 5912

Camping tents

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2005-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S52-800*NF EN ISO 5912
Tên tiêu chuẩn
Camping tents
Ngày phát hành
2005-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 5912:2005,IDT * ISO 5912:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF S52-802*NF ISO 8936 (2007-12-01)
Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-802*NF ISO 8936
Ngày phát hành 2007-12-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S52-803*NF ISO 8937 (2001-01-01)
Caravan awnings - Fonctional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-803*NF ISO 8937
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S52-804*NF ISO 10966 (2011-12-01)
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-804*NF ISO 10966
Ngày phát hành 2011-12-01
Mục phân loại 59.080.30. Vải
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S52-911*NF ISO 7152 (2006-08-01)
Camping tents and caravan awnings - Vocabulary and list of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-911*NF ISO 7152
Ngày phát hành 2006-08-01
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T30-038*NF EN ISO 2409 (2013-04-06)
Paints and varnishes - Cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-038*NF EN ISO 2409
Ngày phát hành 2013-04-06
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X41-003*NF EN ISO 7253 (2001-11-01)
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn NF X41-003*NF EN ISO 7253
Ngày phát hành 2001-11-01
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* FD X15-001 (1997-06-01)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing. specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn FD X15-001
Ngày phát hành 1997-06-01
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-195-2*NF EN ISO 4892-2 (2013-04-20)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2 : xenon-arc lamps
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-195-2*NF EN ISO 4892-2
Ngày phát hành 2013-04-20
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-052*NF EN 12329 (2000-08-01)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc with supplementary treatment on iron or steel
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-052*NF EN 12329
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G37-103*NF EN ISO 1421 (1998-12-01)
Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of tensile strength and elongation at break.
Số hiệu tiêu chuẩn NF G37-103*NF EN ISO 1421
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G00-003*NF EN ISO 139 (2005-10-01)
Textiles - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF G00-003*NF EN ISO 139
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G07-003*NF EN ISO 2062 (2010-01-01)
Textiles - Yarns from packages - Determination of single-end breaking force and elongation at break using constant rate of extension (CRE) tester
Số hiệu tiêu chuẩn NF G07-003*NF EN ISO 2062
Ngày phát hành 2010-01-01
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G07-010-2*NF EN 20105-A02 (1994-12-01)
Textiles. Tests for colour fastness. Part A02 : grey scale for assessing change in colour.
Số hiệu tiêu chuẩn NF G07-010-2*NF EN 20105-A02
Ngày phát hành 1994-12-01
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G07-012-4*NF EN ISO 105-B04 (1997-09-01)
Textiles.Tests for colour fastness. Part B04 : colour fastness to artificial weathering : xenon arc fading lamp test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF G07-012-4*NF EN ISO 105-B04
Ngày phát hành 1997-09-01
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G07-129-1*NF EN ISO 13934-1 (2013-07-12)
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 1 : determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method
Số hiệu tiêu chuẩn NF G07-129-1*NF EN ISO 13934-1
Ngày phát hành 2013-07-12
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G07-129-2*NF EN ISO 13934-2 (2014-04-05)
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 2 : determination of maximum force using the grab method
Số hiệu tiêu chuẩn NF G07-129-2*NF EN ISO 13934-2
Ngày phát hành 2014-04-05
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G07-146*NF EN ISO 13937-2 (2000-05-01)
Textiles - Tear properties of fabrics - Part 2 : determination of tear force of trouser-shaped test specimens (Single tear method)
Số hiệu tiêu chuẩn NF G07-146*NF EN ISO 13937-2
Ngày phát hành 2000-05-01
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 527-1 * NF EN ISO 527-3 * NF EN ISO 22768-1 * NF EN ISO 9073-4 * ISO 1420 * ISO 4995 * ISO 8570
Thay thế cho
NF ISO 5912:200404 (S52-800)
Thay thế bằng
NF S52-800*NF EN ISO 5912 (2011-12-01)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-800*NF EN ISO 5912
Ngày phát hành 2011-12-01
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF S52-800*NF EN ISO 5912 (2011-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-800*NF EN ISO 5912
Ngày phát hành 2011-12-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF S52-800*NF EN ISO 5912*NF ISO 5912:200404 (S52-800)
Từ khóa
Fixings * Fixing * Fire safety * Armatures * Operating instructions * Watertightness tests * Valves * Marking * Testing * Specifications * Trials * Armouring * Instructions for use * Structuring * Recreation facilities * Bindings * Safety * Tents * Camping equipment * Dimensions * Strength of materials * Weaves * Classification * Bonds
Số trang
31