Loading data. Please wait
Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-802*NF ISO 8936 |
Ngày phát hành | 2007-12-01 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caravan awnings - Fonctional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-803*NF ISO 8937 |
Ngày phát hành | 2001-01-01 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-804*NF ISO 10966 |
Ngày phát hành | 2011-12-01 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Camping tents and caravan awnings - Vocabulary and list of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-911*NF ISO 7152 |
Ngày phát hành | 2006-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T30-038*NF EN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 2013-04-06 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X41-003*NF EN ISO 7253 |
Ngày phát hành | 2001-11-01 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheres for conditioning and/or testing. specifications. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FD X15-001 |
Ngày phát hành | 1997-06-01 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2 : xenon-arc lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-195-2*NF EN ISO 4892-2 |
Ngày phát hành | 2013-04-20 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc with supplementary treatment on iron or steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-052*NF EN 12329 |
Ngày phát hành | 2000-08-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of tensile strength and elongation at break. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G37-103*NF EN ISO 1421 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G00-003*NF EN ISO 139 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Yarns from packages - Determination of single-end breaking force and elongation at break using constant rate of extension (CRE) tester | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-003*NF EN ISO 2062 |
Ngày phát hành | 2010-01-01 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles. Tests for colour fastness. Part A02 : grey scale for assessing change in colour. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-010-2*NF EN 20105-A02 |
Ngày phát hành | 1994-12-01 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles.Tests for colour fastness. Part B04 : colour fastness to artificial weathering : xenon arc fading lamp test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-012-4*NF EN ISO 105-B04 |
Ngày phát hành | 1997-09-01 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 1 : determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-129-1*NF EN ISO 13934-1 |
Ngày phát hành | 2013-07-12 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 2 : determination of maximum force using the grab method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-129-2*NF EN ISO 13934-2 |
Ngày phát hành | 2014-04-05 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tear properties of fabrics - Part 2 : determination of tear force of trouser-shaped test specimens (Single tear method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-146*NF EN ISO 13937-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-01 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Camping tents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-800*NF EN ISO 5912 |
Ngày phát hành | 2011-12-01 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-800*NF EN ISO 5912 |
Ngày phát hành | 2011-12-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |