Loading data. Please wait
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc with supplementary treatment on iron or steel
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2000-08-01
Metallic and oxide coatings. Measurement of coating thickness. Microscopical method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-110*NF EN ISO 1463 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-111*NF EN ISO 2177 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-112*NF EN ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1995-05-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-conductive coatings on non-magnetic electrically conductive basis materials - Measurement of coating thickness - Amplitude-sensitive eddy current method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-113*NF EN ISO 2360 |
Ngày phát hành | 2004-02-01 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and non-metallic coatings. Measurement of thickness. Beta backscatter method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-115*NF EN ISO 3543 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-116*NF EN ISO 3497 |
Ngày phát hành | 2001-03-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-121*NF EN ISO 1461 |
Ngày phát hành | 2009-07-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings on metallic substrates. Electrodeposited and chemically deposited coatings. Review of methods available for testing adhesion. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-140*NF EN ISO 2819 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-473*NF EN ISO 3613 |
Ngày phát hành | 2011-02-01 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conversion coatings on metallic materials - Determination of coating mass per unit area - Gravimetric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-474*NF EN ISO 3892 |
Ngày phát hành | 2001-11-01 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |