Loading data. Please wait
Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2007-12-01
Camping tents and caravan awnings - Vocabulary and list of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-911*NF ISO 7152 |
Ngày phát hành | 2006-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X41-003*NF EN ISO 7253 |
Ngày phát hành | 2001-11-01 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc with supplementary treatment on iron or steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-052*NF EN 12329 |
Ngày phát hành | 2000-08-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Yarns from packages - Determination of single-end breaking force and elongation at break using constant rate of extension (CRE) tester | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-003*NF EN ISO 2062 |
Ngày phát hành | 2010-01-01 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 1 : determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-129-1*NF EN ISO 13934-1 |
Ngày phát hành | 2013-07-12 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-802*NF EN ISO 8936 |
Ngày phát hành | 2009-04-01 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-802*NF EN ISO 8936 |
Ngày phát hành | 2009-04-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |