Loading data. Please wait

NF S52-802*NF ISO 8936

Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2007-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S52-802*NF ISO 8936
Tên tiêu chuẩn
Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2007-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 8936:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF S52-911*NF ISO 7152 (2006-08-01)
Camping tents and caravan awnings - Vocabulary and list of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-911*NF ISO 7152
Ngày phát hành 2006-08-01
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X41-003*NF EN ISO 7253 (2001-11-01)
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn NF X41-003*NF EN ISO 7253
Ngày phát hành 2001-11-01
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-052*NF EN 12329 (2000-08-01)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc with supplementary treatment on iron or steel
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-052*NF EN 12329
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G07-003*NF EN ISO 2062 (2010-01-01)
Textiles - Yarns from packages - Determination of single-end breaking force and elongation at break using constant rate of extension (CRE) tester
Số hiệu tiêu chuẩn NF G07-003*NF EN ISO 2062
Ngày phát hành 2010-01-01
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G07-129-1*NF EN ISO 13934-1 (2013-07-12)
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 1 : determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method
Số hiệu tiêu chuẩn NF G07-129-1*NF EN ISO 13934-1
Ngày phát hành 2013-07-12
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 5912
Thay thế cho
NF ISO 8936:200305 (S52-802) * NF ISO 8937:200101 (S52-803)
Thay thế bằng
NF S52-802*NF EN ISO 8936 (2009-04-01)
Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-802*NF EN ISO 8936
Ngày phát hành 2009-04-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF S52-802*NF EN ISO 8936 (2009-04-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-802*NF EN ISO 8936
Ngày phát hành 2009-04-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF S52-802*NF ISO 8936*NF ISO 8936:200305 (S52-802)*NF ISO 8937:200101 (S52-803)
Từ khóa
Fixing * Fixings * Manuals * Slingings * Canopies * Strength of materials * Marking * Testing * Specifications * Trials * Armouring * Armatures * Watertightness tests * Carbonation * Bindings * Safety * Information * Valves * Definitions * Camping equipment * Dimensions * Anchorages * Caravans * Weaves * Caravan awnings * Tear tests * Bonds * Handbooks
Số trang
17