Loading data. Please wait

ISO 5912 DAM 1

Camping tents; Amendment 1

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5912 DAM 1
Tên tiêu chuẩn
Camping tents; Amendment 1
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 5912 (1995-07), IDT * DIN ISO 5912/A1 (1996-10), IDT * 96/122790 DC (1996-05-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1184 (1983-08)
Plastics; Determination of tensile properties of films
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1184
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1420 (1987-11)
Rubber- or plastics-coated fabrics; Determination of resistance to penetration by water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1420
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1421 (1977-05)
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of breaking strength and elongation at break
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1421
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 (1993-12)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6383-1 (1983-06)
Plastics; Film and sheeting; Determination of tear resistance; Part 1 : Trouser tear method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6383-1
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9073-4 (1989-04)
Textiles; test methods for nonwovens; part 4: determination of tear resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9073-4
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4892-2 (1994-05)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 5912 FDAM 1 (1997-12)
Camping tents; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912 FDAM 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5912 (2003-11)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 AMD 1 (1998-06)
Camping tents; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912 AMD 1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 DAM 1 (1996-05)
Camping tents; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912 DAM 1
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 FDAM 1 (1997-12)
Camping tents; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912 FDAM 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 (2011-10)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Camping * Camping equipment * Camping tents * Classification * Classification systems * Classifications * Definitions * Designations * Dimensions * Equipment safety * House tents * Inspection * Instructions for use * Leverage * Marking * Materials * Outdoor leisure activities * Performance testing * Performance tests * Properties * Recreation facilities * Recreational equipment * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Specifications * Sports tents * Tents * Testing * Tests
Số trang
9