Loading data. Please wait

ISO 5912

Camping tents

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
Specifies the requirements on safety, performance and fitness for use. Applies to the following types and classes of camping tents: sleeping tents, touring tents, residential tents. Does not apply to caravan awnings and tents for special applications, such as tents for alpine mountaineering. Requirements for fabrics are specified in ISO 10966.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5912
Tên tiêu chuẩn
Camping tents
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S52-800*NF ISO 5912 (1994-09-01), IDT
Camping tents.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-800*NF ISO 5912
Ngày phát hành 1994-09-01
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5912 (1995-07), IDT * DIN ISO 5912 (1999-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 105-B04 (1988-05)
Textiles; tests for colour fastness; part B04: colour fastness to weathering: xenon arc
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-B04
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 139 (1973-09)
Textiles; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 139
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2062 (1993-10)
Textiles; yarns from packages; determination of single-end breaking force and elongation at break
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2062
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (1992-08)
Paints and varnishes; cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2768-1 (1989-11)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2768-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4892 (1981-05)
Plastics; Methods of exposure to laboratory light sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4892
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4995 (1993-11)
Hot-rolled steel sheet of structural quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4995
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5081 (1977-03)
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength and elongation (Strip method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5081
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5082 (1982-12)
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength; Grab method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5082
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7253 (1984-06)
Paints and varnishes; Determination of resistance to neutral salt spray
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7253
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8570 (1991-08)
Plastics; film and sheeting; determination of cold-crack temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8570
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8937 (1991-11)
Caravan awnings; functional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8937
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10966 (2011-10)
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10966
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 527-1 (1993-06) * ISO 7152 (1984-08)
Thay thế cho
ISO/DIS 5912 (1991-11)
Camping tents; requirements, test methods and concepts (revision of ISO 5912:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 5912
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 (1985-10)
Camping tents; Requirements and test methods; Type N (normal tents)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5913 (1985-10)
Camping tents; Requirements and test methods; Type L (lightweight tents)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5913
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 5912 (2003-11)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5912 (2003-11)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 (1993-12)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5912 (1991-11)
Camping tents; requirements, test methods and concepts (revision of ISO 5912:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 5912
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 (1985-10)
Camping tents; Requirements and test methods; Type N (normal tents)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5913 (1985-10)
Camping tents; Requirements and test methods; Type L (lightweight tents)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5913
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 (2011-10)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Camping * Camping equipment * Camping tents * Classification * Classification systems * Classifications * Definitions * Designations * Dimensions * Equipment safety * House tents * Inspection * Instructions for use * Leverage * Marking * Materials * Outdoor leisure activities * Performance testing * Performance tests * Properties * Recreation facilities * Recreational equipment * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Specifications * Sports tents * Tents * Testing * Tests
Số trang
18