Loading data. Please wait

NF S52-800*NF ISO 5912

Camping tents.

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1994-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S52-800*NF ISO 5912
Tên tiêu chuẩn
Camping tents.
Ngày phát hành
1994-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 5912:1993,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF S52-803*NF ISO 8937 (2001-01-01)
Caravan awnings - Fonctional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-803*NF ISO 8937
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E02-350-1*NF EN 22768-1 (1993-11-01)
General tolerances. Part 1 : tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E02-350-1*NF EN 22768-1
Ngày phát hành 1993-11-01
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* T51-195 (1982-12-01)
Plastics. Guide to tests involving exposure to artificial light.
Số hiệu tiêu chuẩn T51-195
Ngày phát hành 1982-12-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G00-003*NF EN 20139 (1992-12-01)
Textiles. Standard atmospheres for conditioning and testing.
Số hiệu tiêu chuẩn NF G00-003*NF EN 20139
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G07-010-2*NF EN 20105-A02 (1994-12-01)
Textiles. Tests for colour fastness. Part A02 : grey scale for assessing change in colour.
Số hiệu tiêu chuẩn NF G07-010-2*NF EN 20105-A02
Ngày phát hành 1994-12-01
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G07-012-4*NF ISO 105-B04 (1988-12-01)
Textiles. Tests for colour fastness. Part B04 : colour fastness to weathering : xenon arc.
Số hiệu tiêu chuẩn NF G07-012-4*NF ISO 105-B04
Ngày phát hành 1988-12-01
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8937 (2000-02)
Caravan awnings - Functional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8937
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 20527-1 * NF EN 22062 * NF EN 22409 * ISO 554 * X15-001 * ISO 4892 * ISO 5081 * G07-119 * ISO 5082 * G07-120 * ISO 4995 * ISO 7253 * ISO 8570
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF S52-800*NF ISO 5912 (2004-04-01)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-800*NF ISO 5912
Ngày phát hành 2004-04-01
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF S52-800*NF ISO 5912 (2004-04-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-800*NF ISO 5912
Ngày phát hành 2004-04-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF S52-800*NF ISO 5912
Từ khóa
Fire safety * Armatures * Operating instructions * Valves * Marking * Specifications * Trials * Armouring * Instructions for use * Structuring * Recreation facilities * Safety * Tents * Camping equipment * Dimensions * Strength of materials * Testing * Classification * Watertightness tests
Số trang
23