Loading data. Please wait
Camping tents; requirements, test methods and concepts (revision of ISO 5912:1985)
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1991-11-00
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Yarn from packages; Method for determination of breaking load and elongation at the breaking load of single strands; (CRL, CRE and CRT testers) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2062 |
Ngày phát hành | 1972-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Cross-cut test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1972-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2768-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods of exposure to laboratory light sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4892 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled steel sheet of structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4995 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength and elongation (Strip method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5081 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength; Grab method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5082 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of resistance to neutral salt spray | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7253 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caravan-awnings; functional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8937 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10966 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Camping tents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Camping tents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Camping tents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Camping tents; requirements, test methods and concepts (revision of ISO 5912:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 5912 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Camping tents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |