Loading data. Please wait

ISO/DIS 5912

Camping tents (Revision of ISO 5912:1993 and Amendment 1:1998)

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 5912
Tên tiêu chuẩn
Camping tents (Revision of ISO 5912:1993 and Amendment 1:1998)
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 5912 (2002-06), IDT * 02/121697 DC (2002-04-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 5912 (2003-11)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5912 (2003-11)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5912 (2002-04)
Camping tents (Revision of ISO 5912:1993 and Amendment 1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 5912
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 (2011-10)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Camping * Camping equipment * Camping tents * Classification * Classification systems * Classifications * Definitions * Designations * Dimensions * Equipment safety * Fitness for purpose * House tents * Inspection * Instructions for use * Leverage * Marking * Materials * Outdoor leisure activities * Performance testing * Performance tests * Properties * Recreation facilities * Recreational equipment * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Specifications * Sports tents * Tents * Testing * Tests
Số trang
26