Loading data. Please wait
Caravan awnings - Functional requirements and test methods
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1999-09-00
Textiles; yarns from packages; determination of single-end breaking force and elongation at break | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2062 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; cross-cut test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength and elongation (Strip method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5081 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caravan awnings - Functional requirements and test methods (Revision of ISO 8937:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8937 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caravan awnings - Functional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8937 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caravan awnings - Functional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8937 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caravan awnings - Functional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8937 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caravan awnings - Functional requirements and test methods (Revision of ISO 8937:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8937 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8936 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |