Loading data. Please wait

ISO 8936

Caravan awnings; safety requirements

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1988-08-00

Liên hệ
Specifies the technical requirements of safety for awning frame and pegs, zip fasteners, safety ventilation, fire precautions, means of escape and safety instructions for caravans. For functional requirements see ISO 8937. The notice giving simple fire prevention advice inside the awning is given in English and French.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8936
Tên tiêu chuẩn
Caravan awnings; safety requirements
Ngày phát hành
1988-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S52-802*NF ISO 8936 (1994-09-01), IDT
Caravan awnings. Safety requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-802*NF ISO 8936
Ngày phát hành 1994-09-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7942 (1985-08), MOD * DIN ISO 8936 (1992-04), IDT * DIN ISO 8936 (1990-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7418
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 8936 (2003-02)
Caravan awnings - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8936
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8936 (2003-02)
Caravan awnings - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8936
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8936 (1988-08)
Caravan awnings; safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8936
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8936 (2007-09)
Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8936
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Awnings * Camping * Camping cars * Camping equipment * Camping tents * Caravan awnings * Caravanettes * Caravans * Definitions * Leisure * Outdoor sports equipment * Recreation facilities * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Scaffolds * Specifications * Tents * Warning notices
Số trang
2