Loading data. Please wait
Camping tents and caravan awnings; vocabulary (revision of ISO 7152:1984)
Số trang: 40
Ngày phát hành: 1994-03-00
Camping tents and caravan awnings - Vocabulary and list of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7152 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Camping tents and caravan awnings; vocabulary (revision of ISO 7152:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 7152 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Camping tents and caravan awnings - Vocabulary and list of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7152 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |