Loading data. Please wait
ISO 7152Camping tents; Nomenclature Trilingual edition
Số trang: 31
Ngày phát hành: 1984-08-00
| Camping tents and caravan awnings - Vocabulary and list of equivalent terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7152 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents; Nomenclature Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7152 |
| Ngày phát hành | 1984-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents and caravan awnings - Vocabulary and list of equivalent terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7152 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |