Loading data. Please wait

ISO/DIS 10966

Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings and camping tents - Specification (Revision of ISO 10996:1994)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2003-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 10966
Tên tiêu chuẩn
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings and camping tents - Specification (Revision of ISO 10996:1994)
Ngày phát hành
2003-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 10966 (2003-05), IDT * 03/105231 DC (2003-03-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/DIS 10966 (2004-05)
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings and camping tents - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10966
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
59.080.40. Vải có lớp tráng
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/DIS 10966 (2004-05)
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings and camping tents - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10966
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
59.080.40. Vải có lớp tráng
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10966 (2003-03)
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings and camping tents - Specification (Revision of ISO 10996:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10966
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 (2011-10)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10966 (2011-10)
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10966
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10966 (2005-05)
Từ khóa
Awnings * Camping * Camping equipment * Camping tents * Caravan awnings * Cloth * Coated * Colour fastness * Definitions * Designations * Fabrics * Inspection * Marking * Material properties * Materials * Minimum requirements * Outdoor leisure activities * Preparation * Properties * Recreational equipment * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Surface patterns * Tarpaulin * Tear strength * Tents * Testing * Textiles * Weathering resistance * Substances * Netting * Tissue
Số trang
11