Loading data. Please wait
ISO/DIS 10966Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings and camping tents - Specification
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2004-05-00
| Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings and camping tents - Specification (Revision of ISO 10996:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10966 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings and camping tents - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10966 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải 59.080.40. Vải có lớp tráng 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings and camping tents - Specification (Revision of ISO 10996:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10966 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10966 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |