Loading data. Please wait
ISO/DIS 10966Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2010-01-00
| Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 10966 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 10966 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10966 |
| Ngày phát hành | 2010-01-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10966 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |