Loading data. Please wait

ISO/DIS 10966

Textiles; fabrics for awnings and camping tents; specification

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1994-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 10966
Tên tiêu chuẩn
Textiles; fabrics for awnings and camping tents; specification
Ngày phát hành
1994-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
94/304226 DC (1994-04-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 105-B04 (1988-05)
Textiles; tests for colour fastness; part B04: colour fastness to weathering: xenon arc
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-B04
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-X12 (1987-12)
Textiles; Tests for colour fastness; Part X12 : Colour fastness to rubbing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-X12
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1420 (1987-11)
Rubber- or plastics-coated fabrics; Determination of resistance to penetration by water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1420
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1421 (1977-05)
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of breaking strength and elongation at break
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1421
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4892 (1981-05)
Plastics; Methods of exposure to laboratory light sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4892
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5081 (1977-03)
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength and elongation (Strip method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5081
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6940 (1984-09)
Textile fabrics; Burning behaviour; Determination of ease of ignition of vertically oriented specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6940
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7771 (1985-02)
Textiles; Determination of dimensional changes of fabrics induced by cold-water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7771
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9073-4 (1989-04)
Textiles; test methods for nonwovens; part 4: determination of tear resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9073-4
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-B02 (1988-05) * ISO 105-E01 (1989-12) * ISO 811 (1981-10) * ISO 4675 (1990-07) * ISO 7152 (1984-08) * ISO 8937 (1991-11)
Thay thế cho
ISO/DIS 10966 (1992-09)
Textiles; fabrics for camping tents; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10966
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 10966 (1994-07)
Textiles - Fabrics for awnings and camping tents - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10966
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10966 (1994-07)
Textiles - Fabrics for awnings and camping tents - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10966
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10966 (1994-03)
Textiles; fabrics for awnings and camping tents; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10966
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10966 (1992-09)
Textiles; fabrics for camping tents; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10966
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5912 (2011-10)
Camping tents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5912
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10966 (2011-10)
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10966
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10966 (2005-05)
Từ khóa
Awnings * Camping * Designations * Fabrics * Materials * Preparation * Specification (approval) * Tarpaulin * Tents * Textiles * Substances * Cloth * Netting * Tissue
Số trang
31