Loading data. Please wait
Textiles; fabrics for awnings and camping tents; specification
Số trang: 31
Ngày phát hành: 1994-03-00
Textiles; tests for colour fastness; part B04: colour fastness to weathering: xenon arc | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-B04 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Tests for colour fastness; Part X12 : Colour fastness to rubbing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-X12 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics; Determination of resistance to penetration by water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1420 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of breaking strength and elongation at break | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1421 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods of exposure to laboratory light sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4892 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength and elongation (Strip method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5081 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics; Burning behaviour; Determination of ease of ignition of vertically oriented specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6940 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Determination of dimensional changes of fabrics induced by cold-water immersion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7771 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; test methods for nonwovens; part 4: determination of tear resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9073-4 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; fabrics for camping tents; specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10966 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Fabrics for awnings and camping tents - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10966 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Fabrics for awnings and camping tents - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10966 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; fabrics for awnings and camping tents; specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10966 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; fabrics for camping tents; specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10966 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Camping tents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sports and recreational equipment - Fabrics for awnings - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10966 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |