Loading data. Please wait

DIN EN 1469

Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements; German version EN 1469:2004

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for slabs of natural stone which are made for use as cladding for structures. It does not concern mineral aggregates and artificially agglomerated stony material and does not cover installation for cladding.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1469
Tên tiêu chuẩn
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements; German version EN 1469:2004
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1469 (2004-11), IDT * TS EN 1469 (2006-04-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 998-1 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1925 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of water absorption coefficient by capillarity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1925
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1936 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1936
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12004 (2001-03)
Adhesives for tiles - Definitions et specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12371 (2001-10)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12371
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12372 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under concentrated load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12372
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12407 (2000-05)
Natural stone test methods - Petrographic examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12407
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12440 (2000-10)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13161 (2001-10)
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under constant moment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13161
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13364 (2001-11)
Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13364
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13373 (2003-04)
Natural stone test methods - Determination of geometric characteristics on units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13373
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13755 (2001-12)
Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13755
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14066 (2003-04)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14066
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/603/EGEntsch (1996-10-04)
Thay thế cho
DIN EN 1469 (2003-01)
Thay thế bằng
DIN EN 1469 (2015-05)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements; German version EN 1469:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1469
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1469 (2005-02)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements; German version EN 1469:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1469
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1469 (2015-05)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements; German version EN 1469:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1469
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1469 (2003-01) * DIN EN 1469 (1994-10)
Từ khóa
Blocks * CE marking * Conformity assessment * Construction * Constructional products * Definitions * Finished products * Finishes * Marking * Materials testing * Monuments * Natural stone * Natural stones * Plates * Production control * Quarries * Rocks * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Stone * Wall coverings * Panels * Tiles * Planks * Boards * Pads * Sheets
Số trang
28