Loading data. Please wait
DIN EN 1469Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements; German version EN 1469:2015
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2015-05-00
| Standard Test Method for Determination of Rock Hardness by Rebound Hammer Method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5873 |
| Ngày phát hành | 2014-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Slabs of natural stone for external paving - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1341 |
| Ngày phát hành | 2012-11-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Setts of natural stone for external paving - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1342 |
| Ngày phát hành | 2012-11-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Kerbs of natural stone for external paving - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1343 |
| Ngày phát hành | 2012-11-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of water absorption coefficient by capillarity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1925 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12004 |
| Ngày phát hành | 2007-08-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone - Denomination criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12440 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12670 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13364 |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of geometric characteristics on units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13373 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13755 |
| Ngày phát hành | 2008-04-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14066 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of rupture energy | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14158 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of resistance of marble to thermal and moisture cycles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16306 |
| Ngày phát hành | 2013-02-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10456 |
| Ngày phát hành | 2007-12-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12572 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements; German version EN 1469:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1469 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements; German version EN 1469:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1469 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements; German version EN 1469:2015 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1469 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |