Loading data. Please wait

EN 1789+A1

Medical vehicles and their equipment - Road ambulances

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for the design, testing, performance and equipping of road ambulances used for the transport and care of patients. It contains requirements for the patient's compartment. This European Standard does not cover the requirements for approval and registration of the vehicle and the training of the staff which is the responsibility of the authority/authorities in the country where the ambulance is to be registered. This European Standard is applicable to road ambulances capable of transporting at least one person on a stretcher. Requirements are specified for categories of road ambulances based in increasing order of the level of treatment that can be carried out. These are the patient transport ambulance (types A1 A2), the emergency ambulance (type B) and the mobile intensive care unit (type C). This European Standard gives general requirements for medical devices carried in road ambulances and used therein and outside hospitals and clinics in situations where the ambient conditions can differ from normal indoor conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1789+A1
Tên tiêu chuẩn
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1789 (2010-11), IDT * NF S64-021 (2010-06-01), IDT * SN EN 1789+A1 (2010-07), IDT * OENORM EN 1789 (2010-10-15), IDT * OENORM EN 1789/A2 (2014-04-15), IDT * PN-EN 1789+A1 (2010-05-20), IDT * PN-EN 1789+A1 (2011-01-28), IDT * SS-EN 1789 (2000-03-24), IDT * SS-EN 1789+A1 (2010-04-26), IDT * UNE-EN 1789+A1 (2010-07-14), IDT * TS EN 1789+A1 (2011-01-13), IDT * UNI EN 1789:2005 (2005-09-14), IDT * UNI EN 1789:2010 (2010-07-22), IDT * STN EN 1789+A1 (2010-08-01), IDT * CSN EN 1789+A1 (2010-08-01), IDT * DS/EN 1789 + A1 (2010-08-19), IDT * NEN-EN 1789:2007+A1:2010 en (2010-05-01), IDT * SFS-EN 1789 + A1 (2010-11-19), IDT * SFS-EN 1789 + A1:en (2010-07-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3-7 (2004-01)
Portable fire extinguishers - Part 7: Characteristics, performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-7
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 420 (2003-09)
Protective gloves - General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 420
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 455-1 (2000-10)
Medical gloves for single use - Part 1: Requirements and testing for freedom from holes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 455-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 455-2 (2009-11)
Medical gloves for single use - Part 2: Requirements and testing for physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 455-2
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 471 (2003-09)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 471
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-1 (1998-01)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-3 (1998-10)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 739 (1998-01)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 794-3 (1998-07)
Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 794-3
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (2008-05)
Symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1041 (2008-08)
Information supplied by the manufacturer of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1865 (1999-09)
Specifications for stretchers and other patient handling equipment used in road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1865
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12470-1 (2000-01)
Clinical thermometers - Part 1: Metallic liquid-in-glass thermometers with maximum device
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12470-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13544-1 (2007-04)
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13544-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14052 (2005-11)
High performance industrial helmets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14052
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-6 (2008-02)
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-6
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-29 (1993-04)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Eb and guidance: bump (IEC 60068-2-29:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-29
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-32 (1993-04)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + A1:1982 + A2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-32
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-64 (2008-09)
Environmental testing - Part 2-64: Tests - Test Fh: Vibration, broadband random and guidance (IEC 60068-2-64:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-64
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (2006-10)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance (IEC 60601-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-1 (2001-04)
Medical electrical equipment - Part 1-1: General requirements for safety; Collateral standard: Safety requirements for medical electrical systems (IEC 60601-1-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-2 (2007-07)
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Electromagnetic compatibility - Requirements and tests (IEC 60601-1-2:2007, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-3 (2008-04)
Medical electrical equipment - Part 1-3: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Radiation protection in diagnostic X-ray equipment (IEC 60601-1-3:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-3
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-4 (1996-09)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 4. collateral standard: Programmable electrical medical systems (IEC 60601-1-4:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-4
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-4/A1 (1999-12)
Medical electrical equipment - Part 1-4: General requirements for safety - Collateral standard: Programmable electrical medical systems; Amendment A1 (IEC 60601-1-4:1996/A1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-4/A1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-6 (2010-04)
Medical electrical equipment - General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Usability (IEC 60601-1-6:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-6
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-8 (2007-07)
Medical electrical equipment - Part 1-8: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: General requirements, tests and guidance for alarm systems in medical electrical equipment and medical electrical systems (IEC 60601-1-8:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-8
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-9 (2008-04)
Medical electrical equipment - Part 1-9: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Requirements for environmentally conscious design (IEC 60601-1-9:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-9
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-2-12 (2006-06) * EN 60601-2-13 (2006-06) * EN ISO 11197 (2004-12) * prEN ISO 15002 (2008-03) * EN ISO 20345 (2004-08) * IEC 60364-7-708 (2007-05) * 93/42/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
EN 1789 (2007-05)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789/FprA1 (2009-11)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789/FprA1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1789+A2 (2014-09)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789+A2
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1789+A2 (2014-09)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789+A2
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789 (2007-05)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789/A1 (2003-03)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789/A1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789 (1999-10)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789+A1 (2010-04)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789+A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1789 (2006-11)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1789
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1789 (2004-08)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1789
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1789 (1999-04)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1789
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789/FprA1 (2009-11)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789/FprA1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789/prA1 (2002-07)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789/prA1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1789 (1995-01)
Medical vehicles and their equipment - Ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1789
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceleration * Ambulance services * Ambulances * Auxiliary devices * Backbone * Batteries * Braking systems * Care * Cargo hold * Categories * Chassis * Climatic * Communication * Compatibility * Cultivation * Definitions * Design * Diagnosis * Dimensions * Doors * Driver seats * Drop * Electric sockets * Electrical equipment * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * Emergency * Emergency vehicles * Environment * Equipment * Equipment safety * Ergonomics * Escape hatches (aircraft) * Fatigue strength * Fire safety * Fixings * Gases * Generators * Heating equipment * Holdings * Installations * Instruments * Interferences * Joint efficiency * Layout * Lighting systems * Loading * Maintenance * Marking * Mechanic * Medical equipment * Medicaments * Moisture * Momentum * Motor ambulances * Motor vehicles * Noise * Openings * Operating devices * Operation * Partitions * Patient transport * Patients * Performance * Protective equipment * Radiotelephony * Rated voltage * Rescue and ambulance services * Rescue equipment * Road vehicles * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Special road vehicles * Specification (approval) * Stochastics * Stretchers * Tables (data) * Temperature * Testing * Treatment * Vehicle bodywork * Vehicles * Ventilation * Vibration * Wards (hospitals) * Wheels * Windows * Zones of comfort * Free spaces * Shock resistance * Clearances * Presentations * Ports (openings) * Nursing
Số trang
44