Loading data. Please wait

EN 1789

Medical vehicles and their equipment - Road ambulances

Số trang: 34
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1789
Tên tiêu chuẩn
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1789 (1999-12), IDT * DIN EN 1789 (2003-08), IDT * BS EN 1789 (2000-01-15), IDT * NF S64-021 (1999-12-01), IDT * SN EN 1789 (1999-12), IDT * OENORM EN 1789 (2000-02-01), IDT * OENORM EN 1789 (2003-11-01), IDT * PN-EN 1789 (2002-09-15), IDT * SS-EN 1789 (2000-03-24), IDT * UNE-EN 1789 (2000-04-17), IDT * TS EN 1789 (2004-03-23), IDT * STN EN 1789 (2001-07-01), IDT * CSN EN 1789 (2001-07-01), IDT * DS/EN 1789 (2001-05-08), IDT * NEN-EN 1789:1999 en (1999-11-01), IDT * NEN-EN 1789:1999 nl (1999-11-01), IDT * SFS-EN 1789 (2001-02-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 455-1 (1993-12)
Medical gloves for single use; part 1: requirements and testing for freedom from holes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 455-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 455-2 (1995-02)
Medical gloves for single use - Part 2: Requirements and testing for physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 455-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-1 (1998-01)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-2 (1998-04)
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems - Basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-3 (1998-10)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-4 (1998-01)
Medical gas pipeline systems - Part 4: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-4
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 738-1 (1997-02)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 738-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 738-3 (1998-10)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 3: Pressure regulators integrated with cylinder valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 738-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 739 (1998-01)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 740 (1998-08)
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 740
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 793 (1997-12)
Particular requirements for safety of medical supply units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 793
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 794-3 (1998-07)
Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 794-3
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 864 (1996-10)
Medical electrical equipment - Capnometers for use with humans - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 864
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 865 (1997-02)
Pulse oximeters - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 865
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (1996-05)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1041 (1998-02)
Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-1 (1996-02) * EN 344 * EN 420 (1994-03) * EN 443 (1997-09) * prEN 737-6 (1998-12) * EN 850 (1996-07) * EN 1865 (1999-09) * EN 12218 (1998-10) * prEN 12470-1 (1996-07) * EN 60601-1 (1990-08) * EN 60601-1-2 (1993-05) * EN ISO 3785 (1995-01) * EN ISO 8185 (1997-11) * EN ISO 10079-1 (1999-08) * EN ISO 10079-2 (1999-08) * prEN ISO 15002 (1996-02) * IEC 60068-2-6 (1995-03) * IEC 60068-2-29 (1987) * IEC 60068-2-32 (1975) * IEC 60068-2-36 (1973) * IEC 60364-7-708 (1988) * IEC 60601-2-4 (1983) * ISO 5128 (1990)
Thay thế cho
prEN 1789 (1999-04)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1789
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1789 (2007-05)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1789+A2 (2014-09)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789+A2
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789 (2007-05)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789 (1999-10)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789+A1 (2010-04)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789+A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1789 (1999-04)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1789
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1789 (1995-01)
Medical vehicles and their equipment - Ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1789
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceleration * Ambulance services * Ambulances * Auxiliary devices * Backbone * Batteries * Braking systems * Care * Cargo hold * Categories * Chassis * Climatic * Communication * Compatibility * Cultivation * Definitions * Design * Diagnosis * Dimensions * Doors * Driver seats * Drop * Electric sockets * Electrical equipment * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * Emergency * Emergency vehicles * Environment * Equipment * Equipment safety * Ergonomics * Escape hatches (aircraft) * Fatigue strength * Fire safety * Fixings * Gases * Generators * Heating equipment * Holdings * Installations * Instruments * Interferences * Joint efficiency * Layout * Lighting systems * Loading * Maintenance * Marking * Mechanic * Medical equipment * Medicaments * Moisture * Momentum * Motor ambulances * Motor vehicles * Noise * Openings * Operating devices * Operation * Partitions * Patient transport * Patients * Performance * Protective equipment * Radiotelephony * Rated voltage * Rescue and ambulance services * Rescue equipment * Road vehicles * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Special road vehicles * Specification (approval) * Stochastics * Stretchers * Tables (data) * Temperature * Testing * Treatment * Vehicle bodywork * Vehicles * Ventilation * Vibration * Wards (hospitals) * Wheels * Windows * Zones of comfort * Free spaces * Shock resistance * Clearances * Presentations * Ports (openings) * Nursing
Số trang
34