Loading data. Please wait

prEN 1789

Medical vehicles and their equipment - Road ambulances

Số trang: 33
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1789
Tên tiêu chuẩn
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3-1 (1996-02)
Portable fire extinguishers - Part 1: Description, duration of operation, class A and B fire test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 420 (1994-03)
General requirements for gloves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 420
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 443 (1997-09)
Helmets for firefighters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 443
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 455-1 (1993-12)
Medical gloves for single use; part 1: requirements and testing for freedom from holes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 455-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 455-2 (1995-02)
Medical gloves for single use - Part 2: Requirements and testing for physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 455-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-1 (1998-01)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-2 (1998-04)
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems - Basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-3 (1998-10)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-4 (1998-01)
Medical gas pipeline systems - Part 4: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-4
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 737-6 (1996-09)
Medical gas pipeline systems - Part 6: Dimensions of probes for terminal units for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 737-6
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 738-1 (1997-02)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 738-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 738-3 (1998-10)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 3: Pressure regulators integrated with cylinder valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 738-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 739 (1998-01)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 740 (1998-08)
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 740
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 793 (1997-12)
Particular requirements for safety of medical supply units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 793
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 794-3 (1998-07)
Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 794-3
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 850 (1996-07)
Transportable gas cylinders - Pin-index, yoke-type valve outlet connections for medical use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 850
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 864 (1996-10)
Medical electrical equipment - Capnometers for use with humans - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 864
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 865 (1997-02)
Pulse oximeters - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 865
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (1996-05)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1041 (1998-02)
Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12218 (1998-10)
Rail systems for supporting medical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12218
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.99. Thiết bị y tế khác
11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-2 (1993-05)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 2. collateral standard: electromagnetic compatibility; requirements and tests (IEC 60601-1-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3785 (1995-01)
Steel - Designation of test piece axes (ISO 3785:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3785
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8185 (1997-11)
Humidifiers for medical use - General requirements for humidification systems (ISO 8185:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8185
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10079-1 (1996-05)
Medical suction equipment - Part 1: Electrically powered suction equipment - Safety requirements (ISO 10079-1:1991, including Technical Corrigendum 1:1992 and Technical Corrigendum 2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10079-1
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10079-2 (1996-05)
Medical suction equipment - Part 2: Manually powered suction equipment (ISO 10079-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10079-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 344 * prEN 12470-1 (1996-07) * prEN ISO 15002 (1996-02) * ISO 5128 (1990)
Thay thế cho
prEN 1789 (1995-01)
Medical vehicles and their equipment - Ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1789
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1789 (1999-10)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1789+A2 (2014-09)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789+A2
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789+A1 (2010-04)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789+A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789 (2007-05)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789 (1999-10)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1789 (1999-04)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1789
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1789 (1995-01)
Medical vehicles and their equipment - Ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1789
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ambulance services * Ambulances * Definitions * Dimensions * Emergency * Emergency vehicles * Equipment * Equipment safety * Medical equipment * Motor ambulances * Motor vehicles * Rescue and ambulance services * Rescue equipment * Road vehicles * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Special road vehicles * Specification (approval) * Testing * Vehicle bodywork * Vehicles * Wards (hospitals)
Số trang
33