Loading data. Please wait
EN 980Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-05-00
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices; German version EN 980:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 980 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices (including Amendment A1:1999); German version EN 980:1996 + A1:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 980 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices (including amendment A1:1999 and amendment A2:2001); German version EN 980:1996 + A1:1999 + A2:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 980 |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S99-004*NF EN 980 |
| Ngày phát hành | 1996-08-01 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 980 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data elements and interchange formats; information interchange; representation of dates and times (ISO 8601:1988 and technical corrigendum 1:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28601 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 980 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15223-1 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
| Ngày phát hành | 2008-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 980 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology, symbols and information provided with medical devices - Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 980 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology, symbols and information provided with medical devices; graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 980 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |