Loading data. Please wait

prEN 980

Terminology, symbols and information provided with medical devices; graphical symbols for use in the labelling of medical devices

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 980
Tên tiêu chuẩn
Terminology, symbols and information provided with medical devices; graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Ngày phát hành
1992-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 980 (1993-04), IDT * 93/500392 DC (1993-01-18), IDT * OENORM EN 980 (1993-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8601 (1988-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 980 (1994-10)
Terminology, symbols and information provided with medical devices - Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 980
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15223-1 (2012-07)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (2008-05)
Symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (2003-04)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (1996-05)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 980 (1995-12)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 980
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 980 (1994-10)
Terminology, symbols and information provided with medical devices - Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 980
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 980 (1992-12)
Terminology, symbols and information provided with medical devices; graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 980
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Graphic symbols * Labelling * Marking * Medical devices * Medical sciences * Medicaments * Symbols * Terminology * Graphic representation
Số trang