Loading data. Please wait

EN ISO 15223-1

Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012)

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 15223-1
Tên tiêu chuẩn
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012)
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15223-1 (2012-10), IDT
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012); German version EN ISO 15223-1:2012, with CD-ROM
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15223-1 (2013-02), IDT
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012); German version EN ISO 15223-1:2012, with CD-ROM
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15223-1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S99-014-1*NF EN ISO 15223-1 (2012-08-01), IDT
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF S99-014-1*NF EN ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-08-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223-1 (2012-07), IDT
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 15223-1 (2012-09), IDT
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 15223-1 (2012-12-01), IDT
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 15223-1 (2012-08-31), IDT
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-08-31
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 15223-1 (2012-07-31), IDT * BS EN ISO 15223-1 (2012-10-31), IDT * OENORM EN ISO 15223-1 (2012-10-15), IDT * PN-EN ISO 15223-1 (2012-08-30), IDT * SS-EN ISO 15223-1 (2012-07-16), IDT * UNE-EN ISO 15223-1 (2013-02-27), IDT * TS EN ISO 15223-1 (2014-04-29), IDT * UNI CEI EN ISO 15223-1:2012 (2012-09-06), IDT * STN EN ISO 15223-1 (2012-11-01), IDT * NEN-EN-ISO 15223-1:2012 en (2012-07-01), IDT * SFS-EN ISO 15223-1 (2013-01-02), IDT * SFS-EN ISO 15223-1:en (2012-10-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7000*ISO 7000-DB (2012-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14971 (2007-03)
Medical devices - Application of risk management to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14971
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223-2 (2010-01)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling, and information to be supplied - Part 2: Symbol development, selection and validation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223-2
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 90/385/EWG*90/385/EEC*90/385/CEE (1990-06-20)
Council Directive 90/385/EEC of 20 June 1990 on the approximation of the laws of the Member States relating to active implantable medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn 90/385/EWG*90/385/EEC*90/385/CEE
Ngày phát hành 1990-06-20
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* 93/42/EWG*93/42/EEC*93/42/CEE (1993-06-14)
Council Directive 93/42/EEC of 14 June 1993 concerning medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn 93/42/EWG*93/42/EEC*93/42/CEE
Ngày phát hành 1993-06-14
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.10. Thuốc
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/79/EG*98/79/EC*98/79/CE (1998-10-27)
Directive 98/79/EC of the European Parliament and of the Council of 27 October 1998 on in vitro diagnostic medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn 98/79/EG*98/79/EC*98/79/CE
Ngày phát hành 1998-10-27
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
11.120.10. Thuốc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 980 (2008-05)
Symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 15223-1 (2012-02)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO/FDIS 15223-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 15223-1 (2012-07)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (2008-05)
Symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (2003-04)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (1996-05)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980/A1 (1999-08)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980/A1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980/A2 (2001-08)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980/A2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 980 (2008-01)
Symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 980
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 980 (2006-08)
Symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 980
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 980 (2002-08)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 980
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 980 (1995-12)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 980
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 980 (1994-10)
Terminology, symbols and information provided with medical devices - Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 980
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 980 (1992-12)
Terminology, symbols and information provided with medical devices; graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 980
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980/prA1 (1998-12)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980/prA1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980/prA2 (2000-11)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980/prA2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 15223-1 (2012-02)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO/FDIS 15223-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15223-1 (2009-06)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO/DIS 15223-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15223-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Active * Consumer information * Definitions * Dressing materials * Graphic representation * Graphic symbols * Implants (surgical) * Information * Information marks * Inscription * Labelling * Marking * Medical devices * Medical equipment * Medical instruments * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Products * Prohibition plates * Specification (approval) * Surgical dressings * Symbols * User information * Aids
Số trang
6