Loading data. Please wait

EN 980

Graphical symbols for use in the labelling of medical devices

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 980
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 980 (2003-08), IDT
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices; German version EN 980:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 980
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S99-004*NF EN 980 (2004-04-01), IDT
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn NF S99-004*NF EN 980
Ngày phát hành 2004-04-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 980 (2003-04), IDT
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 980
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 980 (2008-08), IDT
Symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 980
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 980 (2003-12-01), IDT
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 980
Ngày phát hành 2003-12-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 980 (2003-06-10), IDT
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 980
Ngày phát hành 2003-06-10
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 980 (2003-08-13), IDT * NF S99-004, IDT * OENORM EN 980 (2003-07-01), IDT * PN-EN 980 (2006-08-23), IDT * SS-EN 980 (2003-05-23), IDT * UNE-EN 980 (2004-01-16), IDT * UNI EN 980:2004 (2004-12-01), IDT * STN EN 980 (2003-12-01), IDT * NEN-EN 980:2003 en (2003-05-01), IDT * SFS-EN 980:en (2003-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 375 (2001-01)
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 375
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 376 (2002-02)
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 376
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 556-1 (2001-10)
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 556-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28601 (1992-11)
Data elements and interchange formats; information interchange; representation of dates and times (ISO 8601:1988 and technical corrigendum 1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28601
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 980 (1996-05)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980/A1 (1999-08)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980/A1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980/A2 (2001-08)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980/A2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 980 (2002-08)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 980
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 980 (2008-05)
Symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15223-1 (2012-07)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (2008-05)
Symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (2003-04)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (1996-05)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980/A1 (1999-08)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980/A1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980/A2 (2001-08)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980/A2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 980 (2002-08)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 980
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 980 (1995-12)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 980
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 980 (1994-10)
Terminology, symbols and information provided with medical devices - Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 980
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 980 (1992-12)
Terminology, symbols and information provided with medical devices; graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 980
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980/prA1 (1998-12)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980/prA1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980/prA2 (2000-11)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980/prA2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Active * Aids * Consumer information * Dressing materials * Enterprises * Graphic representation * Graphic symbols * Implants (surgical) * In vitro * Information * In-vitro diagnostic * Labelling * Marking * Medical devices * Medical equipment * Medical instruments * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Products * Specification (approval) * Sterile * Sterile equipment * Surgical dressings * Symbols * User information
Số trang
29