Loading data. Please wait
EN 376Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2002-02-00
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| In vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in vitro diagnostic reagents for self-testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 376 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 376 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 4: In vitro diagnostic reagents for self-testing (ISO 18113-4:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18113-4 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 4: In vitro diagnostic reagents for self-testing (ISO 18113-4:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18113-4 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 376 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| In vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in vitro diagnostic reagents for self-testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 376 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 376 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 376 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| In-vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in-vitro diagnostic reagents for self-testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 376 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| In-vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in-vitro diagnostic reagents for self-testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 376 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 4: In vitro diagnostic reagents for self-testing (ISO 18113-4:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18113-4 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |