Loading data. Please wait

NF S99-004*NF EN 980

Graphical symbols for use in the labelling of medical devices

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2004-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S99-004*NF EN 980
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Ngày phát hành
2004-04-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 980:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF Z69-200*NF EN 28601 (1993-06-01)
Data elements and interchange formats. Information interchange. Representation of dates and times.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z69-200*NF EN 28601
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S92-010*NF EN 375 (2001-04-01)
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn NF S92-010*NF EN 375
Ngày phát hành 2001-04-01
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S92-011*NF EN 376 (2002-06-01)
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF S92-011*NF EN 376
Ngày phát hành 2002-06-01
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 93/42/CE * DI 90/385/CE * DI 98/79/CE * NF EN 556-1
Thay thế cho
NF EN 980:199608 (S99-004) * NF EN 980/A1:199912 (S99-004/A1) * NF EN 980/A2:200401 (S99-004/A2)
Thay thế bằng
NF S99-004*NF EN 980 (2008-07-01)
Symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn NF S99-004*NF EN 980
Ngày phát hành 2008-07-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF S99-004*NF EN 980 (2008-07-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF S99-004*NF EN 980
Ngày phát hành 2008-07-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF S99-004*NF EN 980*NF EN 980:199608 (S99-004)*NF EN 980/A1:199912 (S99-004/A1)*NF EN 980/A2:200401 (S99-004/A2)
Từ khóa
Information * Signs * Medical equipment * Labelling * Marking * Specifications * Letterings * Graphic symbols
Số trang
26