Loading data. Please wait

EN 375

Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2001-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 375
Tên tiêu chuẩn
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use
Ngày phát hành
2001-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 375 (2001-06), IDT
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use; German version EN 375:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 375
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S92-010*NF EN 375 (2001-04-01), IDT
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn NF S92-010*NF EN 375
Ngày phát hành 2001-04-01
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18113-2 (2009-12), MOD
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18113-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 375 (2001-03), IDT
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 375
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 375 (2001-12-01), IDT
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 375
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.100. Y học thí nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 375 (2001-06-11), IDT
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 375
Ngày phát hành 2001-06-11
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.100.01. Y học thí nghiệm nói chung
11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 375 (2001-03-15), IDT * OENORM EN 375 (2001-04-01), IDT * PN-EN 375 (2004-07-01), IDT * SS-EN 375 (2001-06-29), IDT * UNE-EN 375 (2001-07-27), IDT * TS EN 375 (2002-03-15), IDT * UNI EN 375:2002 (2002-02-01), IDT * STN EN 375 (2002-11-01), IDT * NEN-EN 375:2001 en (2001-02-01), IDT * SFS-EN 375 (2007-02-09), IDT * SFS-EN 375:en (2002-02-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 375 (1992-05)
In vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 375
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 375 (2000-08)
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 375
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 18113-2 (2009-12)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use (ISO 18113-2:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18113-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 375 (2001-01)
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 375
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 18113-2 (2011-10)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use (ISO 18113-2:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18113-2
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 375 (1992-05)
In vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 375
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 375 (2000-08)
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 375
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 375 (1998-11)
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 375
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 375 (1991-11)
In-vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in-vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 375
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 375 (1990-07)
In-vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in-vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 375
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 18113-2 (2009-12)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use (ISO 18113-2:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18113-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calibration * Check material * Data of the manufacturer * Definitions * Diagnosis * Diagnosis (medical) * Experts * In vitro * Information * Instructions for use * In-vitro diagnostic * Labelling (process) * Marking * Medical sciences * Product information * Reagent solutions * Reagents * Specification (approval)
Số trang
16