Loading data. Please wait
prEN 375In-vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in-vitro diagnostic reagents for professional use
Số trang:
Ngày phát hành: 1990-07-00
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
| Ngày phát hành | 1981-02-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| In-vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in-vitro diagnostic reagents for professional use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 375 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use (ISO 18113-2:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18113-2 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 375 |
| Ngày phát hành | 2001-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| In vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in vitro diagnostic reagents for professional use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 375 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| In-vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in-vitro diagnostic reagents for professional use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 375 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| In-vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in-vitro diagnostic reagents for professional use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 375 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use (ISO 18113-2:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18113-2 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |