Loading data. Please wait
prEN 375Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1998-11-00
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 375 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use (ISO 18113-2:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18113-2 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 375 |
| Ngày phát hành | 2001-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 375 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 375 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use (ISO 18113-2:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18113-2 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |