Loading data. Please wait
SN EN 375Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2001-03-00
| Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S92-010*NF EN 375 |
| Ngày phát hành | 2001-04-01 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use (ISO 18113-2:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 18113-2 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 375 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use (ISO 18113-2:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 18113-2 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use (ISO 18113-2:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 18113-2 |
| Ngày phát hành | 2012-05-00 |
| Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |