Loading data. Please wait
SN EN 980Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1997-00-00
| Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology, symbols and information provided with medical devices - Information supplied by the manufacturer with medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1041 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data elements and interchange formats; information interchange; representation of dates and times (ISO 8601:1988 and technical corrigendum 1:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28601 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use; part 1: general requirements (IEC 61010-1:1990 + A1:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60416*CEI 60416 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for electrical equipment in medical practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60878*CEI 60878 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Council Directive 90/385/EEC of 20 June 1990 on the approximation of the laws of the Member States relating to active implantable medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | 90/385/EWG*90/385/EEC*90/385/CEE |
| Ngày phát hành | 1990-06-20 |
| Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Council Directive 93/42/EEC of 14 June 1993 concerning medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | 93/42/EWG*93/42/EEC*93/42/CEE |
| Ngày phát hành | 1993-06-14 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.10. Thuốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 980 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 15223-1 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 980 |
| Ngày phát hành | 2008-08-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 980 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 980 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |