Loading data. Please wait

prEN 1789

Medical vehicles and their equipment - Ambulances

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1789
Tên tiêu chuẩn
Medical vehicles and their equipment - Ambulances
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1789 (1995-03), IDT * 95/700348 DC (1995-01-24), IDT * OENORM EN 1789 (1995-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 724 (1993-11)
Guidance on the application of EN 29001 and EN 46001 and of EN 29002 and EN 46002 for non-active medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 724
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 980 (1994-10)
Terminology, symbols and information provided with medical devices - Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 980
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1041 (1993-02)
Terminology, symbols and information provided with medical devices; information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1041
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 46001 (1993-10)
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29001
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46001
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 46002 (1993-10)
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29002
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46002
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-29*CEI 60068-2-29 (1987)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Eb and guidance: Bump
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-29*CEI 60068-2-29
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 (1975)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-36*CEI 60068-2-36 (1973)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fdb: Random vibration wide band - Reproducibility Medium
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-36*CEI 60068-2-36
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 (1993-04)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 2. collateral standard: electromagnetic compatibility; requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-2*CEI 60801-2 (1991-04)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-2*CEI 60801-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-3*CEI 60801-3 (1984)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Radiated electromagnetic field requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-3*CEI 60801-3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-4*CEI 60801-4 (1988)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-4*CEI 60801-4
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 407 (1991-12)
Small medical gas cylinders; pin-index yoke-type valve connections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 407
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 612 (1978-03)
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 612
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3833 (1977-12)
Road vehicles; Types; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3833
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5128 (1980-08)
Acoustics; Measurement of noise inside motor vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5128
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601 * IEC 60801-6
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1789 (1999-04)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1789
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1789+A2 (2014-09)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789+A2
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789+A1 (2010-04)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789+A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789 (2007-05)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789 (1999-10)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1789 (1999-04)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1789
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1789 (1995-01)
Medical vehicles and their equipment - Ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1789
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceleration * Ambulance services * Ambulances * Auxiliary devices * Backbone * Batteries * Braking systems * Care * Cargo hold * Chassis * Climatic * Communication * Compatibility * Cultivation * Definitions * Design * Diagnosis * Dimensions * Doors * Driver seats * Drop * Electric sockets * Electrical equipment * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * Emergency * Emergency vehicles * Environment * Equipment * Equipment safety * Ergonomics * Escape hatches (aircraft) * Fatigue strength * Fire safety * Fixings * Gases * Generators * Heating equipment * Holdings * Installations * Instruments * Interferences * Joint efficiency * Layout * Lighting systems * Loading * Maintenance * Marking * Mechanic * Medical equipment * Medicaments * Moisture * Momentum * Motor ambulances * Motor vehicles * Noise * Openings * Operating devices * Operation * Partitions * Patients * Performance * Protective equipment * Radiotelephony * Rated voltage * Rescue and ambulance services * Rescue equipment * Road vehicles * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Special road vehicles * Specification (approval) * Stochastics * Stretchers * Tables (data) * Temperature * Testing * Treatment * Vehicle bodywork * Vehicles * Ventilation * Vibration * Wards (hospitals) * Wheels * Windows * Zones of comfort * Free spaces * Shock resistance * Clearances * Presentations * Ports (openings) * Nursing
Số trang