Loading data. Please wait
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2007-05-00
Medical gloves for single use - Part 1: Requirements and testing for freedom from holes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 455-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gloves for single use - Part 2: Requirements and testing for physical properties (including Technical Corrigendum 1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 455-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-3 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 739 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 794-3 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance (IEC 60601-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-1: Particular requirements for the safety of electron accelerators in the range of 1 MeV to 50 MeV (IEC 60601-2-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-1: Particular requirements for the safety of electron accelerators in the range of 1 MeV to 50 MeV; Amendment A1 (IEC 60601-2-1:1998/A1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-1/A1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-5: Particular requirements for the safety of ultrasonic physiotherapy equipment (IEC 60601-2-5:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-5 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of endoscopic equipment (IEC 60601-2-18:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-18 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-18: Particular requirements for the safety of endoscopic equipment; Amendment A2 (IEC 60601-2-18:1996/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-18/A1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-23: Particular requirements for the safety, including essential performance, of transcutaneous partial pressure monitoring equipment (IEC 60601-2-23:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-23 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of electrocardiographs (IEC 60601-2-25:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-25 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-25: Particular requirements for the safety of electrocardiographs; Amendment A1 (IEC 60601-2-25:1993/A1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-25/A1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-40: Particular requirements for the safety of electromygraphs and evoked response equipment (IEC 60601-2-40:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-40 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-49: Particular requirements for the safety of multifunction patient monitoring equipment (IEC 60601-2-49:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-49 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-51: Particular requirements for the safety, including essential performance, of recording and analysing single channel and multichannel electrocardiographs (IEC 60601-2-51:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-51 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small medical gas cylinders - PIN-index yoke-type valve connections (ISO 407:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 407 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices (ISO 10524-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10524-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 3: Pressure regulators integrated with cylinder valves (ISO 10524-3:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10524-3 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rail systems for supporting medical equipment (ISO 19054:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 19054 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.99. Thiết bị y tế khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1789 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1789/A1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1789 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1789+A1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1789+A2 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1789 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1789 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1789/A1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1789+A1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1789 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1789 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1789 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1789/prA1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1789 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |