Loading data. Please wait

EN 1789/A1

Medical vehicles and their equipment - Road ambulances; Amendment A1

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2003-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1789/A1
Tên tiêu chuẩn
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances; Amendment A1
Ngày phát hành
2003-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1789 (2003-08), IDT * BS EN 1789 (2000-01-15), NEQ * NF S64-021/A1 (2003-07-01), IDT * SN EN 1789/A1 (2003-03), IDT * OENORM EN 1789 (2003-11-01), IDT * PN-EN 1789/A1 (2004-02-15), IDT * SS-EN 1789 (2000-03-24), IDT * UNE-EN 1789/A1 (2003-10-17), IDT * CSN EN 1789 (2001-07-01), IDT * DS/EN 1789/A1 (2003-06-10), IDT * NEN-EN 1789:1999/A1:2003 en (2003-04-01), IDT * SFS-EN 1789/A1:en (2003-09-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3795 (1989-10)
Thay thế cho
EN 1789/prA1 (2002-07)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789/prA1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1789 (2007-05)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1789+A2 (2014-09)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789+A2
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789 (2007-05)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789/A1 (2003-03)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789/A1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789+A1 (2010-04)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789+A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789/prA1 (2002-07)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789/prA1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceleration * Ambulance services * Ambulances * Auxiliary devices * Backbone * Batteries * Braking systems * Care * Cargo hold * Categories * Chassis * Climatic * Communication * Compatibility * Cultivation * Definitions * Design * Diagnosis * Dimensions * Doors * Driver seats * Drop * Electric sockets * Electrical equipment * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * Emergency * Emergency vehicles * Environment * Equipment * Equipment safety * Ergonomics * Escape hatches (aircraft) * Fatigue strength * Fire safety * Fixings * Gases * Generators * Heating equipment * Holdings * Installations * Instruments * Interferences * Joint efficiency * Layout * Lighting systems * Loading * Maintenance * Marking * Mechanic * Medical equipment * Medicaments * Moisture * Momentum * Motor ambulances * Motor vehicles * Noise * Openings * Operating devices * Operation * Partitions * Patient transport * Patients * Performance * Protective equipment * Radiotelephony * Rated voltage * Rescue and ambulance services * Rescue equipment * Road vehicles * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Special road vehicles * Specification (approval) * Stochastics * Stretchers * Tables (data) * Temperature * Testing * Treatment * Vehicle bodywork * Vehicles * Ventilation * Vibration * Wards (hospitals) * Wheels * Windows * Zones of comfort * Free spaces * Shock resistance * Clearances * Presentations * Ports (openings) * Nursing
Số trang
7