Loading data. Please wait
Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00
Medical devices - Electrically-generated alarm signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 475 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 550 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 552 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by moist heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 554 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 738-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 739 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthesiology - Vocabulary (ISO 4135:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4135 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 32 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 794-3 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 794-3+A2 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 794-3+A2 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 794-3 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 794-3 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 794-3 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |