Loading data. Please wait

prEN 794-3

Medical electrical equipment - Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 794-3
Tên tiêu chuẩn
Medical electrical equipment - Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators
Ngày phát hành
1995-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 794-3 (1996-02), IDT * 95/562893 DC (1995-10-26), IDT * OENORM EN 794-3 (1996-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 475 (1995-02)
Medical devices - Electrically-generated alarm signals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 475
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 550 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization
Số hiệu tiêu chuẩn EN 550
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 552 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 552
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 554 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by moist heat
Số hiệu tiêu chuẩn EN 554
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 556 (1994-12)
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 556
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-2 (1993-05)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 2. collateral standard: electromagnetic compatibility; requirements and tests (IEC 60601-1-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-29*CEI 60068-2-29 (1987)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Eb and guidance: Bump
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-29*CEI 60068-2-29
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-2*CEI 60801-2 (1991-04)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-2*CEI 60801-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5362 (1986-09)
Anaesthetic reservoir bags
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5362
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5367 (1985-07)
Breathing tubes used with anaesthetic apparatus and ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5367
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7767 (1988-12)
Oxygen analyzers for monitoring patient breathing mixtures; safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7767
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8185 (1988-03)
Humidifiers for medical use; safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8185
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-1 * EN 737-3 * EN 737-6 * EN 738-1 * EN 739 * EN 1281-1 * EN 1281-2 * prEN ISO 4135 (1995-09) * IEC 60068-2-6 (1985) * IEC 60068-2-32 (1990) * IEC 60068-2-36 (1983) * ISO 9360 (1991)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 794-3 (1998-03)
Medical electrical equipment - Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 794-3
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 794-3+A2 (2009-08)
Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 794-3+A2
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 794-3 (1998-07)
Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 794-3
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 794-3 (1998-03)
Medical electrical equipment - Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 794-3
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 794-3 (1995-10)
Medical electrical equipment - Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 794-3
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ambulance services * Breathing * Breathing equipment * Definitions * Electric appliances * Electrical safety * Emergency equipment * Environmental conditions * Fire safety * Hospitals * Household use * Lungs * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Patient transport equipment * Protection * Pulmonary affection * Radiation * Rescue and ambulance services * Respiration * Resuscitators * Safety requirements * Specification (approval) * Protection against electric shocks
Số trang