Loading data. Please wait
| Anaesthetic reservoir bags | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5362 |
| Ngày phát hành | 1980-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic reservoir bags | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5362 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic reservoir bags | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5362 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic reservoir bags | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5362 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic reservoir bags | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5362 |
| Ngày phát hành | 1986-09-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic reservoir bags | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5362 |
| Ngày phát hành | 1980-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |