Loading data. Please wait

EN 739

Low-pressure hose assemblies for use with medical gases

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 739
Tên tiêu chuẩn
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 739 (1998-02), IDT * DIN EN 739 (2002-07), IDT * BS EN 739 (1998-06-15), IDT * NF S95-174 (1998-03-01), IDT * SN EN 739 (1998), IDT * OENORM EN 739 (1998-07-01), IDT * PN-EN 739 (2005-01-21), IDT * SS-EN 739 (1998-03-27), IDT * UNE-EN 739 (1998-06-30), IDT * TS EN 739 (2002-04-10), IDT * STN EN 739 (2001-06-01), IDT * CSN EN 739 (1999-02-01), IDT * DS/EN 739 (1998-10-07), IDT * NEN-EN 739:1998 en (1998-01-01), IDT * SFS-EN 739:en (2001-09-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 737-1 (1998-01)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 737-6 (1996-09) * EN 1441 (1997-10) * ISO 1307 (1992-07) * ISO 1402 (1994-12) * ISO 8033 (1991-12)
Thay thế cho
prEN 739 (1997-03)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 739
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 5359 (2008-06)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5359
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 5359 (2014-10)
Anaesthetic and respiratory equipment - Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5359
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 739 (1998-01)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 739 (1997-03)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 739
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 739 (1992-09)
Low pressure flexible connecting assemblies (hose assemblies) for use with medical gas supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 739
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5359 (2008-06)
Từ khóa
Applications * Breathing equipment * Codes * Codification * Colour codes * Connecting assemblies * Data of the manufacturer * Definitions * Design * Encoding * Flexible * Flexible materials * Flexible pipes * Hose assemblies * Hose connections * Inscription * Low pressure * Low pressure gas containers * Materials specification * Medical gases * Packages * Ranges of pressure * Specification (approval) * Strength of materials * Supply systems * Testing * Use * Hoses * Implementation
Số trang