Loading data. Please wait
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-01-00
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 32 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 739 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5359 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5359 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 739 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 739 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure flexible connecting assemblies (hose assemblies) for use with medical gas supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 739 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |