Loading data. Please wait

EN ISO 5359

Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2008-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 5359
Tên tiêu chuẩn
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008)
Ngày phát hành
2008-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 5359 (2008-11), IDT * DIN EN ISO 5359 (2012-04), IDT * BS EN ISO 5359+A1 (2009-03-31), IDT * NF S95-174 (2008-09-01), IDT * ISO 5359 (2008-06), IDT * SN EN ISO 5359 (2008-09), IDT * OENORM EN ISO 5359 (2008-11-01), IDT * OENORM EN ISO 5359 (2012-07-15), IDT * OENORM EN ISO 5359/A1 (2011-10-15), IDT * PN-EN ISO 5359 (2008-07-11), IDT * SS-EN ISO 5359 (2008-07-04), IDT * UNE-EN ISO 5359 (2008-12-10), IDT * UNI EN ISO 5359:2008 (2008-11-06), IDT * UNI EN ISO 5359:2012 (2012-02-09), IDT * STN EN ISO 5359 (2008-12-01), IDT * CSN EN ISO 5359 (2009-02-01), IDT * CSN EN ISO 5359 (2009-05-01), IDT * DS/EN ISO 5359 (2008-08-13), IDT * NEN-EN-ISO 5359:2008 en (2008-07-01), IDT * SFS-EN ISO 5359:en (2008-09-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1089-3 (2004-04)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1307 (2006-09)
Rubber and plastics hoses - Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1307
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8033 (2006-07)
Rubber and plastics hoses - Determination of adhesion between components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8033
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9170-1 (2008-07)
Terminal units for medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for use with compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9170-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14971 (2007-03)
Medical devices - Application of risk management to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14971
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15001 (2003-05)
Anaesthetic and respiratory equipment - Compatibility with oxygen
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15001
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1402 (1994-12) * AS 2896 (1998) * 93/42/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
EN 739 (1998-01)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 739/A1 (2002-04)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739/A1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 5359 (2008-02)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO/FDIS 5359:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 5359
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 5359 (2014-10)
Anaesthetic and respiratory equipment - Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5359
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 5359 (2014-10)
Anaesthetic and respiratory equipment - Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5359
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 739/A1 (2002-04)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739/A1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 739/prA1 (2001-08)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739/prA1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 739 (1998-01)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 739 (1997-03)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 739
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 739 (1992-09)
Low pressure flexible connecting assemblies (hose assemblies) for use with medical gas supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 739
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5359 (2008-06)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5359
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 5359 (2008-02)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO/FDIS 5359:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 5359
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 5359 (2006-02)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO/DIS 5359:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 5359
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5359 (2008-06)
Từ khóa
Connecting pieces * Connections * Definitions * Dimensions * Flexible pipes * Gas circuits * Gas distribution * Gas pipelines * Hose assemblies * Hose connections * Hoses * Hospitals * Low pressure * Marking * Medical devices * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Packages * Pipe fittings * Pressure pipes * Rescue and ambulance services * Screw threads * Specification (approval) * Specifications * Testing * Tubing (medical) * Joints * Medical products * Junctions * Compounds
Số trang
4